Tổng quan
Thư viện
Vận hành
Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ
Trợ lực tay lái thủy lực biến thiên theo tốc độ. Ưu việt hơn loại trợ lực tay lái thông thường, Prado được trang bị cơ...Hệ thống truyền động 4 bánh (4WD)
Hệ thống truyền động 4 bánh chủ động toàn thời gian (4WD) giúp xe đạt được lực kéo tối đa, tăng khả năng bám đường và...Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp giúp người lái chuyển số nhẹ nhàng, tập trung xử lý các tình huống trên đường địa hình và dễ dàng...Động cơ 2TR-FE 2.7L
Động cơ 2TR-FE 2.7L được trang bị hệ thống điều phối van biến thiên thông minh Dual VVT-i với 4 xylanh thẳng hàng cho...An toàn
Hệ thống túi khí
Trong trường hợp không may xảy ra va chạm đến mức thiết kế, các tín hiệu bung túi khí sẽ được phát ra. Tùy theo vị trí...Hệ thống treo trước
Hệ thống treo trước độc lập với lò xo cuộn, tay đòn kép, và thanh cân bằng, hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo...Hệ thống an toàn
Xe Prado được trang bị đầy đủ các hệ thống hỗ trợ an toàn như ABS, EBD, BA, VSC, TRC. Các hệ thống phối hợp hoạt động...Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC
Hệ thống kiểm soát ổn định xe VSC tự động giảm công suất động cơ và tự động phanh ở các bánh xe trước và sau khi có...Thông số kỹ thuật
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
|
Dung tích xy lanh (cc) |
|
||
Loại nhiên liệu |
|
||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
||
Tốc độ tối đa |
|
||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
||
Hệ thống truyền động |
|
||
Hộp số |
|
||
Hệ thống treo | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
|
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
|
Kích thước lốp |
|
||
Lốp dự phòng |
|
||
Phanh | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
|
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
||
Kết hợp (L/100km) |
|
Tay lái | Loại tay lái |
|
|
Chất liệu |
|
||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
||
Điều chỉnh |
|
||
Gương chiếu hậu trong |
|
||
Tay nắm cửa trong |
|
||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
|
Đèn báo Eco |
|
||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
||
Hệ thống âm thanh | Màn hình giải trí trung tâm |
|
|
Số loa |
|
||
Cổng kết nối USB |
|
||
Kết nối Bluetooth |
|
||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
||
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) |
|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
|
Đèn chiếu xa |
|
||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
||
Đèn báo phanh trên cao |
|
||
Đèn sương mù | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Cụm đèn sau | Cụm đèn sau |
|
|
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
|
Chức năng gập điện |
|
||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
||
Màu |
|
||
Chức năng sấy gương |
|
||
Gạt mưa | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Ăng ten |
|
||
Tay nắm cửa ngoài |
|
||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
|
Sau |
|
||
Chắn bùn |
|
Cửa gió sau |
|
||
Hộp làm mát |
|
||
Khóa cửa điện |
|
||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
||
Ga tự động |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
||
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) |
|
||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
||
Camera lùi |
|
||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
Túi khí | Số lượng túi khí |
|
|
Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
||
Túi khí rèm |
|
||
Túi khí đầu gối người lái |
|
||
Khung xe GOA |
|
||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn |
|